--

chỉ số

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉ số

+ noun  

  • Index
    • chỉ số phát triển công nghiệp
      the indices of industrial development
    • chỉ số vật giá bán lẻ
      the indices of retail prices
    • chỉ số căn
      index of radicals
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉ số"
Lượt xem: 668